Hiển thị các bài đăng có nhãn Xe tải 1t9 Hyundai đô thành. Hiển thị tất cả bài đăng
Xe tải Hyundai 1t9 đô thành | xe tải hyundai hd65 hạ tải
Xe tải Hyundai 1t9 đô thành là dòng tải nhẹ được lắp ráp bởi Hyundai Đô thành, xe tải Hyundai 1t9 đô thành được phân phối tại Ô Tô An Phước nguyên mẫu 3 cục từ Hyundai Hàn Quốc chất lượng cao.
Xe tải 1t9 Hyundai đô thành động cơ D4DB tính năng mới mạnh mẽ, sức tải tốt, tuổi thọ cao, xe tải 1t9 Hyundai đô thành chassis được thiết kế chắc chắn, khoa học, giảm rung ồn, chống được sự giãn nở của kim loại
Xe tải hyundai HD65 tải trọng 2t5 đòng thùng hạ tải 1t9, phù hợp di chuyển trong thành phố, trên nền chassis cao cấp, xe tải hyundai 1t9 phù hợp với nhiều loại thùng như : thùng kín, thùng bạt, gắn cầu,…
Ngoại thất xe tải Hyundai 1t9 cửa ra vào rộng 70 độ dễ dàng cho tài xế ra vào cabin, kính chiếu hậu được sấy bằng điện, bậc lên xuống cabin bằng gang đúc rất thẩm mỹ và chắc chắn. Cabin được thiết kế theo kiểu lật 50 độ rất dễ dàng cho việc bảo trì, bảo hành máy móc xe.
Xe tải Hyundai hd65 cabin được thiết kế rộng rãi, điều hòa, quạt gió taplo vân gỗ thẩm mỹ cao, xe tải Hyundai hd65 đảm bảo sự an toàn và thoải cho tài xế trên những chuyến xe đường dài. Ngoài ra, xe tải hyundai nhập khẩu còn có cúp bô đổ đèo, đồng hồ đồng tốc, tay lái trợ lực, tay lái gật gù.
Thông số kĩ thuật xe tải Hyundai HD72 3t5 | ||||||
Động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |||||
Số xy lanh | - | |||||
Công suất động cơ (ps/vòng/phút) | 130Ps (96kW)/2900 rpm | |||||
Đường kính hành trình piston (mm) | - | |||||
Dung tích xy lanh (cm3) | 3.907 | |||||
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút) | 38 kg.m (272N.m)/1800 rpm | |||||
Tỷ số nén | - | |||||
Tên động cơ | D4DB | |||||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp | |||||
Hệ thống tăng áp | Turbo Charge Intercooler (TCI) | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | |||||
Kích thước | ||||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 6520 x 2000 x 2215 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3735 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 7.3 | |||||
Khả năng vượt dốc (%) | 37 | |||||
Trọng lượng | ||||||
Trọng lượng bản thân (kg) | 2520 | |||||
Tải trọng cho phép (kg) | 4485 | |||||
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 7200 | |||||
Số chỗ ngồi (chỗ) | 03 | |||||
Hệ thống truyền động | ||||||
Tên hộp số | M035S5 | |||||
Loại hộp số | 5 Số tiến, 1 số lùi | |||||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |||||
Hệ thống lái | ||||||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực | |||||
Hệ thống treo | ||||||
Hệ thống treo (trước/sau) | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực | |||||
Lốp và mâm | ||||||
Công thức bánh xe | 4 x2 R | |||||
Thông số lốp (trước/sau) | 7.50R16 | |||||
Hãng sản xuất | KUMHO/HANKOOK | |||||
Hệ thống phanh | ||||||
Hệ thống phanh chính (trước/sau) | Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||||
Hệ thống điện | ||||||
Máy phát điện | MF 90Ah | |||||
Ắcquy | 12V – 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) | |||||
Nội thất | ||||||
Hệ thống âm thanh | Radio, Cassette, 2 loa | |||||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | |||||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | |||||
Dây đai an toàn các ghế | Có | |||||
Ngoại thất | ||||||
Kiểu cabin | Cabin tiêu chuẩn | |||||
Đèn sương mù phía trước | Có | |||||
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe | Có | |||||
Gương chiếu hậu ngoài | Có | |||||
Chắn bùn trước và sau | Có | |||||
Cản bảo vệ phía sau | Có | |||||
Tùy chọn | ||||||
Mặt galan mạ crom | Có | |||||
Che nắng bên phụ | Có | |||||
Phanh khí xả | Có | |||||
Dán phim cách nhiệt | Có | |||||
Gương chiếu mũi xe | Có | |||||
Khung taplo ốp gỗ | Có |