Hiển thị các bài đăng có nhãn xe cửu long 9t5. Hiển thị tất cả bài đăng
Xe tải cửu long 9t5 | xe cửu long 9t5 160hp
Xe tải cửu long 9t5 là dòng sản phẩm mới nhất của nhà máy Cửu Long TMT, xe tải cửu long 9t5 được cải tiến và nâng cấp hoàn toàn trên dây chuyền công nghệ cao, tính năng vượt trội.
Xe tải thùng cửu long 9t5 được trang bị động cơ Yuchai mạnh mẽ công suất 160hp phù hợp, đặc biệt xe tải thùng cửu long 9t5 thùng dài chắc chắn, đảm bảo khả năng vận chuyển mọi loại hàng hóa tốt nhất.
Xe cửu long 9t5 với khung chassis từ thép chuyên dụng nguyên khối chống gian nở, đồng thời xe cửu long 9t5 lá nhíp dày, lốp lớn không săm, khả năng chịu tải cực cao, hiệu quả kinh tế vượt trội.
Trên nền chassis chắc chắn, xe tải cửu long 9t5 phù hợp với đa dạng các loại thùng như : xe tải cửu long 9t5 thùng bạt, xe tải cửu long 9t5 thùng kín, xe tải cửu long gắn cẩu 9t5
Cabin xe tải 9t5 cửu long thiết kế đồng bộ cùng thân xe, thiết kế hài hòa, nội thất tiện nghi, tính năng trong cabin đảm bảo thoải mái và dễ điều khiển nhất cho khách hàng khi điều khiển.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT | XE CỬU LONG 9T5 160HP |
Số chứng nhận : | 1015/VAQ09 – 01/15 – 00 |
Ngày cấp : | 13/07/2015 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : (kg) | 6305 |
Phân bố : – Cầu trước : (kg) | 3140 |
– Cầu sau : (kg) | 3165 |
Tải trọng cho phép chở : (kg) | 9500 |
Số người cho phép chở : (kg) | 3 |
Trọng lượng toàn bộ : (kg) | 16000 |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : (mm) | 9800 x 2500 x 3590 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 7510 x 2360 x 735/2150 |
Chiều dài cơ sở : (mm) | 6450 |
Vết bánh xe trước / sau : (mm) | 1925/1860 |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | YC4E160-20 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4257 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— |
Lốp trước / sau: | 10.00 – 20 /10.00 – 20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |