THÔNG SỐ CHUNG / INFORMATION
|
TIÊU CHUẨN
|
I. Yêu cầu chung
| |
1. Loại phương tiện (Vehicles type)
|
Ô TÔ TẢI 3 CHÂN CAMC
|
2. Mã hiệu phương tiện (Trade Mark)
|
CUMMINS 300 – 20(EURO II)
|
3. Nước sản xuất (Country oj origin)
|
Trung Quốc
|
4. Loại nhiên liệu (Fuel kind)
|
Dầu Diesel
|
5. Chất lượng/năm sản xuất
|
Mới 100%/2013
|
II.Các tính năng cơ bản
| |
6. Trọng lượng bản thân (Curb weight)
|
9.860 kg
|
7. Trọng tải toàn bộ (Gross weight)
|
23.790 kg
|
8. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall Dimension LxWxH)
|
12.200 x 2.500 x 2.965 mm
|
9. Kích thước lòng thùng
|
9800 x 2380 x 2550 mm
|
10. Tâm cầu
|
5.850 + 1.350 mm
|
11 Cầu truyền động
|
Styer (i = 4.44 or i = 4.8)
|
12 Kiểu động cơ (Engine model)
|
Diesel, 4 kỳ tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng.
|
13 Dung tích xy lanh (cc)
|
8300
|
14. Hệ thống phanh chính
|
WABCO ( Đây là hệ phanh đang được sử dụng trên xe HD và xe DAEWOO)
|
15. Hệ thống lái
|
Bót lái HITACHI
|
15. Bơm nhiên liệu
|
Bơm cao áp BOSCH
|
16. Hộp số
|
FAST 12JS160T ( PTO, 12 số tiến, hai tầng nhanh chậm, trợ lực hơi)
|
18. Ly hợp
|
Ly hợp khô đơn, lò xo xoắn Ф430
|
19. Vết xe bánh trước/ Sau (Front track)(Rear track)
|
2065/1860 mm
|
20. Lốp xe
|
Lốp tam giác 18 bố thép (1200R – 20)
|
21. Thùng dầu
|
Nhôm (380 Lít)
|
22. Ắc quy
|
150Ah
|