- Back to Home »
- dongfeng truong giang 19t , dongfeng truong giang 4 chan , xe tai dongfeng 19t , xe tai dongfeng 4 chan »
- Xe tải dongfeng 19t 4 chân trường giang
Posted by : Trần Thắng
Thứ Hai, 22 tháng 6, 2015
Xe tải dongfeng 19t trường giang, xe tải dongfeng 4 chân 310, bán xe tải dongfeng 19t giá tốt, mua xe tải dongfeng 4 chân trả góp, giá xe tải thùng dongfeng 19t.
Xe tải dongfeng 19t 4 chân trường giang
Xe tải dongfeng 19t là sản phẩm mới nhất của nhà máy Trường Giang, xe tải dongfeng 19t trường giang ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển ngày càng cao của khách hàng.
Xe tải dongfeng 4 chân 19t được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, hệ thống khung gầm chassi xe tải dongfeng 4 chân tiêu chuẩn châu âu, đảm bảo độ bền, chắc chắn, chống giãn nở, rung ồn trong mọi điều kiện.
Xe tải dongfeng 19t 4 chân được trang bị máy yuchai 310 mạnh mẽ, thiết kế trên cấu hình 8×4 , 2 cầu thật đảm bảo khả năng chuyên chở hàng hóa nặng, xe tải dongfeng 19t 4 chân lốp lớn chịu tải, hiệu quả cao khi sử dụng.
Xe dongfeng 4 chân trương giang Cabin thiết kế rộng rãi, giường nằm ghế nệm hơi cao cấp, tay lái trợ lực nhẹ nhàng êm ái, điều hòa làm mát nhanh chóng, giúp người lái thoải mái suốt mọi hành trình.
Đặt hàng – tư vấn – nhận báo giá tốt nhất tại Ô TÔ AN PHƯỚC.
Thông số kĩ thuật | Xe tải Dongfeng 4 chân Trường Giang 19T1 |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : (kg)
|
10705
|
Phân bố : – Cầu trước : (kg)
|
5850
|
- Cầu sau : (kg)
|
4855
|
Tải trọng cho phép chở : (kg)
|
19100
|
Số người cho phép chở : (kg)
|
3
|
Trọng lượng toàn bộ : (kg)
|
30000
|
Kích thước xe :DxRxC: (mm)
|
11770 x 2500 x 3610
|
Kích thước lòng thùng hàng:DxRxC:(mm)
|
9460 x 2350 x 760/2150
|
Chiều dài cơ sở : (mm)
|
1950 + 5050 + 1340
|
Vết bánh xe trước / sau : (mm)
| 1940/1870 |
Số trục :
|
4
|
Công thức bánh xe :
|
8 x 4
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC6L310-33
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
8424 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
228 kW/ 2200 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/04
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 – 20 /11.00 – 20
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá;
|