- Back to Home »
- xe tai dongfeng 18t7 , xe tai dongfeng 4 chan »
- XE TẢI DONGFENG 4 CHÂN 310 | XE TẢI DONGFENG 18T7
Posted by : Trần Thắng
Thứ Năm, 18 tháng 6, 2015
XE TẢI DONGFENG 4 CHÂN 310 | XE TẢI DONGFENG 18T7
Xe tải dongfeng 4 chân là sản phẩm mới nhất của nhà máy Trường Giang, xe tải dongfeng 4 chân trường giang ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển ngày càng cao của khách hàng.
Xe tải dongfeng 18t7 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, hệ thống khung gầm chassixe tải dongfeng 18t7 tiêu chuẩn châu âu, đảm bảo độ bền, chắc chắn, chống giãn nở, rung ồn trọng mọi điều kiện.
Xe tải dongfeng 4 chân 18t7 được trang bị máy yuchai 310 mạnh mẽ, thiết kế trên cấu hình 8×4 , 2 cầu thật đảm bảo khả năng chuyên chở hàng hóa nặng, xe tải dongfeng 4 chân 18t7 lốp lớn chịu tải, hiệu quả cao khi sử dụng.
Đặt hàng – tư vấn – nhận báo giá tốt nhất tại Ô TÔ AN PHƯỚC.
Thông số kĩ thuật | Xe tải dongfeng 4 chân trường gian 18t7 |
Nhãn hiệu : | TRUONGGIANG DFM EQ10TE8x4/KM |
Số chứng nhận : | 153/VAQ09 – 01/15 – 00 |
Ngày cấp : | 10/02/2015 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | Trung Quốc và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH ôtô Đông Phong |
Địa chỉ : | Khu CN Phố Nối A, Quốc lộ 5, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : (kg) | 10505 |
Phân bố : – Cầu trước : (kg) | 5620 |
- Cầu sau : (kg) | 4885 |
Tải trọng cho phép chở : (kg) | 18700 |
Số người cho phép chở : (kg) | 3 |
Trọng lượng toàn bộ : (kg) | 29400 |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : (mm) | 11530 x 2500 x 3630 |
Kích thước lòng thùng hàng: (mm) | 9250 x 2350 x 800/2150 |
Chiều dài cơ sở : (mm) | 1950 + 4510 + 1340 |
Vết bánh xe trước / sau : (mm) | 1940/1870 |
Số trục : | 4 |
Công thức bánh xe : | 8 x 4 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | YC6L310-33 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 8424 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 228 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: | 11.00 – 20 /11.00 – 20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá; |