- Back to Home »
- xe ben veam 11t , Xe ben veam vb1110 »
- Xe ben veam vb1110, xe ben veam 11t
Posted by : Trần Thắng
Thứ Ba, 1 tháng 9, 2015
Xe ben veam vb1110 là dòng xe tải ben mới nhất của Veam Motor,xe ben veam vb1110 sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, được cải tiến với nhiều tính năng ưu việt.
Xe ben veam 11t sử dụng động cơ Maz Nga, 2 cầu chủ động lớn giúp xe ben veam 11t vận hành mạnh mẽ nhưng cũng rất êm ái và bền bỉ.
Xe ben veam 11t1 công xuất máy phù hợp, thiết kế ben cộng lực, giúp xe ben veam 11t1 di chuyển linh hoạt, vận chuyển hàng hóa đa dạng, dễ dàng, hiệu quả cao.
Bên cạnh đó xe ben veam vb1110 11t vẫn giữ được những nét cốt lõi của các đàn anh, tiết kiệm nhiên liệu , thẩm mỹ cao, chất lượng vượt trội, khả năng vượt lầy vượt dốc tốt hơn trong điều kiện chở tải nặng.
Về tổng quan , ben Veam vb1110 đượcthiết kế hài hòa, tạo nên sự bắt mắt, mạnh mẽ và hiện đại. tầm nhìn phía trước rộng quan sát được toàn bộ không gian phía trước, ben veam vb1110 được trang bị thêm các cụm đèn và cụm gương giúp xe vận hành an toàn hơn vào ban đêm.
Thông số kĩ thuật |
Xe Ben Veam VB1110
|
Số chứng nhận :
|
299/VAQ09 – 01/14 – 00
|
Ngày cấp :
|
11/07/2014
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Xuất xứ :
|
Belarus và Việt Nam
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân : (kg)
|
12770
|
Phân bố : – Cầu trước : (kg)
|
5230
|
- Cầu sau : (kg)
|
7540
|
Tải trọng cho phép chở : (kg)
|
11100
|
Số người cho phép chở : (kg)
|
2
|
Trọng lượng toàn bộ : (kg)
|
24000
|
Kích thước xe : DxRxC (mm)
|
7560 x 2490 x 3090
|
Kích thước lòng thùng hàng (mm)
|
— x — x —
|
Chiều dài cơ sở : (mm)
|
3350 + 1400
|
Vết bánh xe trước / sau : (mm)
|
2032/1790
|
Số trục :
|
3
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 4
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
YAMZ 238DE2T-19
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 8 xi lanh chữ V, tăng áp
|
Thể tích : (cm3)
|
14860
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
243 kW/ 2100 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/—
|
Lốp trước / sau:
|
12.00 – 20 /12.00 – 20
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước lòng thùng hàng: 4420 x 2260/2060 x 930/750 mm; – Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|