- Back to Home »
- xe tải 4t5 Hyundai đô thành , Xe tải Hyundai 4t5 đô thành »
- Xe tải Hyundai 4t5 đô thành | xe tải 4t5 Hyundai đô thành
Posted by : Trần Thắng
Thứ Năm, 15 tháng 10, 2015
Xe tải Hyundai 4t5 đô thành là dòng tải nhẹ được nhập khẩu và lắp ráp tại Việt Nam , xe tải Hyundai 4t5 đô thành được phân phối tại Ô Tô An Phước nguyên mẫu 3 cục từ Hyundai Hàn Quốc chất lượng cao.
Xe tải 4t5 hyundai đô thành động cơ D4DD tính năng mới mạnh mẽ, sức tải tốt, tuổi thọ cao, xe tải 4t5 Hyundai đô thành chassis được thiết kế chắc chắn, khoa học, giảm rung ồn, chống được sự giãn nở của kim loại
Trên nền chassis chất lượng cao, xe tải Hyundai HD78 phù hợp với nhiều loại thùng như xe Hyundai hd78 thùng kín, xe tải Hyundai 4t5 thùng bạt, xe Hyundai 4t5 gắn cẩu,
Ngoại thất xe tải Hyundai Đô Thành 4t5 cửa ra vào rộng 70 độ dễ dàng cho tài xế ra vào cabin, kính chiếu hậu được sấy bằng điện, bậc lên xuống cabin bằng gang đúc rất thẩm mỹ và chắc chắn. Cabin được thiết kế theo kiểu lật 50 độ rất dễ dàng cho việc bảo trì, bảo hành máy móc xe.
Xe tải Hyundai 4t5 cabin được thiết kế rộng rãi, điều hòa, quạt gió taplo vân gỗ thẩm mỹ cao, xe tải Hyundai 4t5 đảm bảo sự an toàn và thoải cho tài xế trên những chuyến xe đường dài. Ngoài ra, xe tải hyundai nhập khẩu còn có cúp bô đổ đèo, đồng hồ đồng tốc, tay lái trợ lực, tay lái gật gù.
Thông số kĩ thuật | Xe tải Hyundai đô thành 4t5 |
Xuất xứ : | Nhập khẩu Hàn Quốc |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : (kg) | 3305 |
Phân bố : – Cầu trước : (kg) | 1775 |
- Cầu sau : (kg) | 1530 |
Tải trọng cho phép chở : (kg) | 4500 |
Số người cho phép chở : | 3 |
Trọng lượng toàn bộ : (kg) | 7800 |
Kích thước xe : DxRxC : (mm) | 6830 x 2185 x 2850 |
Kích thước lòng thùng hàng : (mm) | 4980 x 2050 x 670/1850 |
Chiều dài cơ sở : (mm) | 3735 |
Vết bánh xe trước / sau : (mm) | 1667/1495 |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4DD |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 103 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.5R17.5 /8.5R17.5 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |