- Back to Home »
- xe tron be tong chenglong , xe tron ben tong 12 khoi »
- Xe trộn bê tông 12m3 Chenglong 4 chân
Posted by : Trần Thắng
Thứ Năm, 10 tháng 11, 2016
Xe trộn bê tông 12m3 Chenglong 4 chân
Xe trộn bê tông 12m3 Chenglong sử dụng bồn trộn chất lượng cao, thành bồn được thiết kế từ các tấm thép lớn từ loại thép siêu cứng chuyên dụng, đảm bảo tính đồng nhất, chống va đập tối đa, hạn chế chi phí sửa chữa cũng như thay mới, cỡ lốp 12R00 bố thép đồng bộ trước sau tạo độ cân bằng, tăng khả năng bám đường và chịu tải.
Hệ thống bồn trộn sử dụng cơ cấu quay thủy lực hiệu suất cao, tạo vòng quay nhanh và khỏe hơn, hỗ trợ việc trộn nhanh gọn, dễ dàng ngay cả khi khối lượng xi măng, cát, đá nặng, thiết kế tầm cao vừa phải dễ dàng nhập và hạn chế rơi vãi trong quá trình xuất vật liệu.
Bán xe trộn bê tông 12m3 trả góp trên toàn quốc, thủ tục đơn giản ( cá nhân chỉ cần CMND + Hộ Khẩu ), trả trước chỉ 5-10% ( hỗ trợ vay lãi xuất thấp 90 - 95% giá trị xe 0 thời hạn từ 1-5 năm tùy theo lựa chọn của khách hàng ( Chìa Khóa Trao Tay)
Động cơ Model : YC6M340-33 Europe III (340 PS)Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích làm việc (L): 9.839
Tỷ số nén : 17.5 : 1
Đường kính x hành trình pittong Æ 120×145
Công suất/vòng quay (kw/r/m): 250/2100 Max
Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/r/m): 1460/1300-1500
Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh): 198
Lượng dầu động cơ: 23L
Lượng nước làm mát hệ thống : 40L
Bơm nhiên liệu : Theo tiêu chuẩn
Bộ ly hợp Đĩa đơn; Đường kính đĩa (mm): Æ 430 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén
Hộp số FULLER ( Mỹ), 9 số tiến, 1 số lùi
Trục sau Loại 2 cầu sau ( 6×4), tỷ số truyền: 4.8
Hệ thống treo Hệ thống giảm sóc bằng thủy lực với hai chế độ chống sóc và chống dịch chuyểnSố lá nhíp trước/sau: 7/11
Hệ thống lái Có trợ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh điều khiển bằng khí nén
Cỡ lốp Loại bố thép 12.00R20
Cabin Model M51, giảm chấn, ghế hơi, cửa điện, cabin nâng điện, có điều hòa
Kích thước (mm) Chiều dài cơ sở : 4050 + 1350
Vệt bánh trước/ vệt bánh sau : 2005/1847
Kích thước đầu/đuôi : 1512/2605
Kích thước xe (DxRxC) : 10000 x 2495 x 4000
Trọng lượng (kg) Trọng lượng bản thân: 15000
Tổng trọng tải: 25000
Các thông số khi xe hoạt động Tốc độ lớn nhất (km/h): 80; Khả năng leo dốc (%): ≥25
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 34
Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≤14;
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h): ≤10
Góc tiếp cận/chuyển hướng: 190/210