- Back to Home »
- Xe tải cửu long 2t2 , xe tải cửu long máy isuzu »
- Xe tải cửu long 2t2 | xe tải cửu long máy isuzu
Posted by : Trần Thắng
Thứ Sáu, 9 tháng 10, 2015
Xe tải cửu long 2t2 là dòng xe tải nhẹ mới nhất hiện nay của nhà máy TMT, xe tải cửu long 2t2 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Isuzu với các tính năng hoàn toàn mới.
Xe tải cửu long máy Isuzu sử dụng động cơ Isuzu cự kì mạnh mẽ, tuổi thọ cao, xe tải cửu long máy isuzu công xuất máy phù hợp, giảm tiêu hao nhiên liệu, tiết kiệm chi phí.
Nội thất xe cửu long 2t2 phong cách Isuzu sang trọng, các tính năng dễ sử dụng, điều hòa làm mát nhanh chóng, ghế nệm êm ái, mái động lực học khoa học, tạo cảm giác thoải mái nhất cho người điều khiển.
Ưu điểm của xe tải Cửu Long 2t2 máy Isuzu.
– Máy Isuzu Nhật Bản nhập khẩu, khung chassis chất lượng cao.
– Thùng dài, rộng chắc chắn , lốp trước / sau đồng bộ, di chuyển tốt trong mọi điều kiện, bốc xếp hàng hóa dễ dàng.
– Xe cửu long máy Isuzu đã có thương hiệu từ lâu tại Miền Bắc và Miền Trung nên đảm bảo chất lượng và hiệu quả cao, mau thu hồi vốn.
Thông số kĩ thuật | Xe Cửu Long 2t2 |
Số chứng nhận : | 1163/VAQ09 – 01/15 – 00 |
Ngày cấp : | 05/08/2015 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần ô tô TMT |
Địa chỉ : | Số 199B Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : (kg) | 2540 |
Phân bố : – Cầu trước : (kg) | 1245 |
- Cầu sau : (kg) | 1295 |
Tải trọng cho phép chở : (kg) | 2200 |
Số người cho phép chở : | 3 |
Trọng lượng toàn bộ : (kg) | 4935 |
Kích thước xe : DxRxC (mm) | 5520 x 1940 x 2820 |
Kích thước lòng thùng hàng DxRxC (mm) | 3695 x 1790 x 1475/1760 |
Khoảng cách trục : (mm) | 2800 |
Vết bánh xe trước / sau : (mm) | 1500/1510 |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | JE493ZLQ3A |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 75 kW/ 3600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— |
Lốp trước / sau: | 6.50 – 16 /6.50 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |